Đọc nhanh: 吨级 (đốn cấp). Ý nghĩa là: tính bằng tấn.
吨级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính bằng tấn
用吨来计量物体 (如一艘船舶) 的等级,通常用于客货船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吨级
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吨›
级›