Đọc nhanh: 金城江 (kim thành giang). Ý nghĩa là: Quận Jinchengjiang của thành phố Hechi 河池 市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Jinchengjiang của thành phố Hechi 河池 市 , Quảng Tây
Jinchengjiang district of Hechi city 河池市 [Hé chí shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金城江
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
江›
金›