Đọc nhanh: 吨海里 (đốn hải lí). Ý nghĩa là: tấn/hải lý.
吨海里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn/hải lý
海运货物的运输量计算单位,1吨货物运输1海里为1吨海里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吨海里
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 商店 里 有活 海鲜
- Cửa hàng có hải sản tươi sống.
- 年轻 时 的 生活 时时 在 脑海 里 浮现
- Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 公园 里 的花海 了 去 啦
- Trong công viên có vô số hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吨›
海›
里›