Đọc nhanh: 重力队 (trọng lực đội). Ý nghĩa là: đội trọng lực.
重力队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội trọng lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重力队
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 他们 积极 为 团队 荐力
- Họ tích cực cống hiến cho đội ngũ.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 他 全力以赴 地去 完成 最 重要 的 任务
- Anh ấy nỗ lực hết mình để hoàn thành những nhiệm vụ quan trọng nhất. .
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 他 的 辞职 是 对 该 团队 的 一个 严重 打击
- Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.
- 团队 的 骨干力量 很 重要
- Lực lượng nòng cốt của đội ngũ rất quan trọng.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
重›
队›