Đọc nhanh: 说反话 (thuyết phản thoại). Ý nghĩa là: nói ngược.
说反话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说反话
- 《 话 说 长江 》
- kể chuyện Trường Giang
- 上课时 不要 说话
- Lúc lên lớp đừng nói chuyện.
- 话 已 说出 , 不能 反 口
- lời đã nói ra không nên phủ nhận.
- 不要 在 这里 大声 说话
- Đừng có mà to tiếng ở đây.
- 这话 可 不能 反过来说
- Lời này không thể nói ngược lại đâu.
- 他 说话 时 的 焰 气 让 人 反感
- Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.
- 你 这样 说话 容易 引起 他们 的 反感
- lời anh nói dễ gây ác cảm với họ.
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
话›
说›