Đọc nhanh: 重力异常 (trọng lực dị thường). Ý nghĩa là: dị thường hấp dẫn (địa chất).
重力异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị thường hấp dẫn (địa chất)
gravitational anomaly (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重力异常
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 人事关系 非常 重要
- Các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
常›
异›
重›