Đọc nhanh: 重庆大学 (trọng khánh đại học). Ý nghĩa là: Đại học Trùng Khánh.
重庆大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Trùng Khánh
Chongqing University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重庆大学
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 她 为 文学 作出 重大贡献
- Bà có những đóng góp đáng kể cho văn học
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
庆›
重›