Đọc nhanh: 重力场 (trọng lực trường). Ý nghĩa là: trường hấp dẫn.
重力场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường hấp dẫn
gravitational field
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重力场
- 他 拿到 重要 的 能力 本子
- Anh ấy nhận được chứng nhận năng lực quan trọng.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 他 全力以赴 地去 完成 最 重要 的 任务
- Anh ấy nỗ lực hết mình để hoàn thành những nhiệm vụ quan trọng nhất. .
- 他 尽力 形容 那个 场景
- Anh ấy cố gắng miêu tả cảnh đó.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
场›
重›