重创 zhòngchuāng
volume volume

Từ hán việt: 【trọng sáng】

Đọc nhanh: 重创 (trọng sáng). Ý nghĩa là: thiệt hại nghiêm trọng; thiệt hại nặng. Ví dụ : - 重创敌人 gây cho địch nhiều thiệt hại nặng.

Ý Nghĩa của "重创" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

重创 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiệt hại nghiêm trọng; thiệt hại nặng

使受到严重的损伤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 重创 zhòngchuāng 敌人 dírén

    - gây cho địch nhiều thiệt hại nặng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重创

  • volume volume

    - 重创 zhòngchuāng 敌人 dírén

    - gây cho địch nhiều thiệt hại nặng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 战役 zhànyì 重创 zhòngchuāng 敌军 díjūn

    - Trận chiến này khiến địch bị thiệt hại nặng nề.

  • volume volume

    - de 创伤 chuāngshāng hěn 严重 yánzhòng

    - Vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - shòu le 严重 yánzhòng de 创伤 chuāngshāng

    - Anh ấy đã bị vết thương nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 创伤 chuāngshāng de 护理 hùlǐ hěn 重要 zhòngyào

    - Việc chăm sóc vết thương rất quan trọng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 高效 gāoxiào ér 持续 chíxù 发展 fāzhǎn de 交通系统 jiāotōngxìtǒng de 创建 chuàngjiàn shì 非常 fēicháng 重要 zhòngyào de

    - Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 污染 wūrǎn 全球 quánqiú 暖化 nuǎnhuà 重创 zhòngchuāng 大海 dàhǎi

    - Ô nhiễm và sự nóng lên toàn cầu cũng tác động mạnh đến biển.

  • volume volume

    - 尊重群众 zūnzhòngqúnzhòng de 首创精神 shǒuchuàngjīngshén

    - tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao