外国语 wàiguóyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại quốc ngữ】

Đọc nhanh: 外国语 (ngoại quốc ngữ). Ý nghĩa là: tiếng nước ngoài; ngoại ngữ; sinh ngữ. Ví dụ : - 学习外国语要用很大的气力才能学好。 Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.

Ý Nghĩa của "外国语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外国语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng nước ngoài; ngoại ngữ; sinh ngữ

外国的语言 (包括文字)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学习 xuéxí 外国语 wàiguóyǔ yào yòng 很大 hěndà de 气力 qìlì 才能 cáinéng 学好 xuéhǎo

    - Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国语

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 外国语 wàiguóyǔ yào yòng 很大 hěndà de 气力 qìlì 才能 cáinéng 学好 xuéhǎo

    - Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.

  • volume volume

    - 出使 chūshǐ 外国 wàiguó 进行 jìnxíng 交流 jiāoliú

    - Anh ấy đi sứ nước ngoài để giao lưu.

  • volume volume

    - shì 外国人 wàiguórén 捷克语 jiékèyǔ 不好 bùhǎo qǐng shuō màn 一点 yìdiǎn

    - Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì shuō 多种 duōzhǒng 外国语 wàiguóyǔ

    - Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.

  • volume volume

    - hěn 想念 xiǎngniàn zài 国外 guówài 学习 xuéxí de 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy rất nhớ người vợ học ở nước ngoài của mình.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 认识 rènshí 一个 yígè 外国 wàiguó 留学生 liúxuésheng 我们 wǒmen 经常 jīngcháng shuō 英语 yīngyǔ

    - chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao