Đọc nhanh: 外国商品 (ngoại quốc thương phẩm). Ý nghĩa là: Hàng ngoại.
外国商品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng ngoại
外国商品(foreign goods )是2016年公布的管理科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国商品
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 这件 商品 是 中国 制
- Sản phẩm này là do Trung Quốc sản xuất.
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
- 我们 的 产品 销往 国外
- Sản phẩm của chúng tôi được bán ở nước ngoài.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
商›
国›
外›