里手 lǐ shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lí thủ】

Đọc nhanh: 里手 (lí thủ). Ý nghĩa là: thạo, phía bên trái (phía người lái xe), bên trái (của máy).

Ý Nghĩa của "里手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

里手 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. thạo

expert

✪ 2. phía bên trái (phía người lái xe)

left-hand side (driver's side) of a vehicle

✪ 3. bên trái (của máy)

left-hand side (of a machine)

✪ 4. bên tay trái

赶车或操纵器械时指车或器械的左边

✪ 5. chuyên ngành

内行; 行家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里手

  • volume volume

    - 他们 tāmen 手里 shǒulǐ 可能 kěnéng 没什么 méishíme 大牌 dàpái dàn 肯定 kěndìng cáng zhe 暗牌 ànpái duì 咱们 zánmen liú le 一手 yīshǒu

    - Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu zài 水里 shuǐlǐ pào 发白 fābái

    - hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ de shì 什么 shénme 玩意儿 wányìer

    - anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?

  • volume volume

    - 一边 yībiān ér 答应 dāyìng 一边 yībiān ér 放下 fàngxià 手里 shǒulǐ de shū

    - Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一些 yīxiē bǎo

    - Anh ấy cầm một vài đồng bạc trong tay.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 书包 shūbāo

    - Anh ta đang xách cặp sách.

  • volume volume

    - cóng 褚里 chǔlǐ 拿出 náchū 手机 shǒujī

    - Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao