Đọc nhanh: 里港 (lí cảng). Ý nghĩa là: Thị trấn Likang ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Likang ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Likang township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里港
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 港湾 里 有 许多 渔船
- Trong cảng có nhiều tàu cá.
- 船只 穿织 在 港口 里
- Thuyền bè đan xen trong cảng.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
里›