Đọc nhanh: 采编 (thái biên). Ý nghĩa là: lấy tin và biên tập. Ví dụ : - 新闻采编 lấy tin và biên tập tin tức. - 电视台的采编人员 biên tập viên đài truyền hình
采编 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy tin và biên tập
采访和编辑
- 新闻 采编
- lấy tin và biên tập tin tức
- 电视台 的 采编 人员
- biên tập viên đài truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采编
- 新闻 采编
- lấy tin và biên tập tin tức
- 电视台 的 采编 人员
- biên tập viên đài truyền hình
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
采›