Đọc nhanh: 采捕 (thái bộ). Ý nghĩa là: đánh bắt. Ví dụ : - 采捕龙虾。 đánh bắt tôm hùm
采捕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bắt
采集捕捞
- 采捕 龙虾
- đánh bắt tôm hùm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采捕
- 采捕 龙虾
- đánh bắt tôm hùm
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 他们 逮捕 了 嫌疑犯
- Họ đã bắt giữ nghi phạm.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他们 采用 了 新 方法
- Họ đã áp dụng phương pháp mới.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
- 他们 相继 采访 名人
- Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
采›