Đọc nhanh: 酸度计 (toan độ kế). Ý nghĩa là: Nồng độ axít kế.
酸度计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồng độ axít kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸度计
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- 我们 从 设计 角度 讨论
- Chúng tôi thảo luận từ góc độ thiết kế.
- 我们 计划 去 海边 度假
- Chúng tôi dự định đi biển nghỉ mát.
- 我 和 我 的 家人 聊天儿 , 计划 下个月 的 度假
- Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
计›
酸›