Đọc nhanh: 酸果 (toan quả). Ý nghĩa là: Quả chua; của chua.
酸果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả chua; của chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸果
- 梬 果果 很 酸
- Quả dâu đất rất chua.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
酸›