酱料 jiàng liào
volume volume

Từ hán việt: 【tương liệu】

Đọc nhanh: 酱料 (tương liệu). Ý nghĩa là: Nước xốt. Ví dụ : - 是你的秘制酱料 Đó là nước sốt bí mật của bạn.

Ý Nghĩa của "酱料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酱料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nước xốt

sauce

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 秘制 mìzhì 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt bí mật của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酱料

  • volume volume

    - shì de 秘制 mìzhì 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt bí mật của bạn.

  • volume volume

    - 书面材料 shūmiàncáiliào

    - tài liệu văn bản.

  • volume volume

    - shì de 火山 huǒshān 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.

  • volume volume

    - 酱油 jiàngyóu 主要 zhǔyào de 原料 yuánliào shì 黄豆 huángdòu

    - Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.

  • volume volume

    - tōu le de 酱料 jiàngliào 配方 pèifāng

    - Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 人行道 rénhángdào shàng 堆放 duīfàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 果然 guǒrán 所料 suǒliào

    - Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 结果 jiéguǒ 现在 xiànzài hái hěn nán 猜料 cāiliào

    - kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
    • Bảng mã:U+9171
    • Tần suất sử dụng:Trung bình