Đọc nhanh: 酱料 (tương liệu). Ý nghĩa là: Nước xốt. Ví dụ : - 是你的秘制酱料 Đó là nước sốt bí mật của bạn.
酱料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước xốt
sauce
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酱料
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 那 是 她 的 火山 酱料
- Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 你 偷 了 我 的 酱料 配方
- Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
酱›