重典 zhòngdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trọng điển】

Đọc nhanh: 重典 (trọng điển). Ý nghĩa là: tra tấn dã man, văn bản cổ điển quan trọng, phạt nặng.

Ý Nghĩa của "重典" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重典 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tra tấn dã man

cruel torture

✪ 2. văn bản cổ điển quan trọng

important classic text

✪ 3. phạt nặng

severe punishment

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重典

  • volume volume

    - 《 古兰经 gǔlánjīng shì 伊斯兰教 yīsīlánjiào de 重要 zhòngyào 经典 jīngdiǎn

    - Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 典礼 diǎnlǐ 安排 ānpái hěn 隆重 lóngzhòng

    - Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.

  • volume volume

    - 词典 cídiǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Từ điển rất quan trọng.

  • volume volume

    - 开业庆典 kāiyèqìngdiǎn 相当 xiāngdāng 隆重 lóngzhòng

    - Lễ kỷ niệm khai trương khá long trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举行 jǔxíng le 隆重 lóngzhòng de 典礼 diǎnlǐ

    - Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.

  • volume volume

    - de 开业典礼 kāiyèdiǎnlǐ 非常 fēicháng 隆重 lóngzhòng

    - Lễ khai trương của anh ấy rất long trọng.

  • volume volume

    - 商务中心 shāngwùzhōngxīn de 开幕典礼 kāimùdiǎnlǐ 吸引 xīyǐn le 许多 xǔduō 重要 zhòngyào de 商界 shāngjiè 人士 rénshì

    - Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.

  • volume volume

    - shì xiǎng ràng 非典 fēidiǎn 卷土重来 juǎntǔchónglái ma

    - Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao