Đọc nhanh: 酒糟鼻 (tửu tao tị). Ý nghĩa là: rượu mạnh mũi, bệnh rosacea (tình trạng da liễu ở mặt và mũi).
酒糟鼻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rượu mạnh mũi
brandy nose
✪ 2. bệnh rosacea (tình trạng da liễu ở mặt và mũi)
rosacea (dermatological condition of the face and nose)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒糟鼻
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 我 把 酒糟 扔掉 了
- Tôi đã vứt bã rượu đi.
- 我们 用 酒糟 鸡
- Chúng tôi dùng rượu ướp gà.
- 她 常常 用 酒糟 菜
- Cô ấy thường dùng rượu ngâm rau.
- 酒糟 可以 用来 喂猪
- Bã rượu có thể dùng để cho lợn ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糟›
酒›
鼻›