Đọc nhanh: 酒渣鼻 (tửu tra tị). Ý nghĩa là: bệnh đỏ mũi.
酒渣鼻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đỏ mũi
慢性皮肤病,鼻子尖出现鲜红色的斑点,逐渐变成暗红色,鼻部结缔组织增长,皮脂腺扩大,成小硬结,能挤出皮脂分泌物也叫酒糟鼻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒渣鼻
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
酒›
鼻›