Đọc nhanh: 酥油茶 (tô du trà). Ý nghĩa là: trà bơ (Tây Tạng, Mông Cổ, v.v. thức uống có nguồn gốc từ sữa).
酥油茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà bơ (Tây Tạng, Mông Cổ, v.v. thức uống có nguồn gốc từ sữa)
butter tea (Tibetan, Mongolian etc drink derived from milk)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酥油茶
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 这种 茶油 非常 优质
- Loại dầu trà này rất chất lượng.
- 酥油 用处 非常 多
- Bơ có rất nhiều công dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
茶›
酥›