Đọc nhanh: 酥油花 (tô du hoa). Ý nghĩa là: điêu khắc bơ (hình thức nghệ thuật Tây Tạng sử dụng sơn có nguồn gốc từ các sản phẩm sữa).
酥油花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điêu khắc bơ (hình thức nghệ thuật Tây Tạng sử dụng sơn có nguồn gốc từ các sản phẩm sữa)
butter sculpture (Tibetan art form using paint derived from milk products)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酥油花
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 酥油 用处 非常 多
- Bơ có rất nhiều công dụng.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
花›
酥›