Đọc nhanh: 班配 (ban phối). Ý nghĩa là: xứng; hợp; môn đăng hộ đối; người ngang tài; người ngang sức; xứng nhau; hợp nhau.
班配 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xứng; hợp; môn đăng hộ đối; người ngang tài; người ngang sức; xứng nhau; hợp nhau
般配
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班配
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
配›