配色 pèisè
volume volume

Từ hán việt: 【phối sắc】

Đọc nhanh: 配色 (phối sắc). Ý nghĩa là: phối màu; phối hợp màu sắc; phối sắc.

Ý Nghĩa của "配色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

配色 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phối màu; phối hợp màu sắc; phối sắc

把各种颜色按照适当的标准调配

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配色

  • volume volume

    - 色彩 sècǎi 调配 diàopèi 十分 shífēn 和谐 héxié

    - Màu sắc phối hợp rất hài hòa.

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 颜色 yánsè hěn 搭配 dāpèi

    - Màu sắc quần áo của cô ấy rất hợp nhau.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 颜色 yánsè 搭配 dāpèi de 皮肤 pífū

    - Màu này rất hợp với làn da của bạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 颜色 yánsè 觉得 juéde 很得配 hěndépèi

    - Màu sách này tôi cảm thấy rất phù hợp.

  • - 作为 zuòwéi 平面 píngmiàn 设计师 shèjìshī 精通 jīngtōng 色彩 sècǎi 搭配 dāpèi 排版 páibǎn 技巧 jìqiǎo

    - Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao