酌情处理 zhuóqíng chǔlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chước tình xứ lí】

Đọc nhanh: 酌情处理 (chước tình xứ lí). Ý nghĩa là: xem 酌情辦理 | 酌情办理.

Ý Nghĩa của "酌情处理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酌情处理 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 酌情辦理 | 酌情办理

see 酌情辦理|酌情办理 [zhuó qíng bàn lǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酌情处理

  • volume volume

    - 酌情处理 zhuóqíngchǔlǐ

    - xét tình hình cụ thể mà xử lý.

  • volume volume

    - 参酌 cānzhuó 处理 chǔlǐ

    - xem xét cân nhắc xử lý

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 事情 shìqing 不能 bùnéng 急躁 jízào 否则 fǒuzé 欲速不达 yùsùbùdá

    - Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 狱情 yùqíng 需要 xūyào 公正 gōngzhèng

    - Xử lý vụ kiện cần phải công bằng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái 没有 méiyǒu 调查 diàochá 清楚 qīngchu 不能 bùnéng máng zhe 处理 chǔlǐ

    - sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing yào 严肃处理 yánsùchǔlǐ

    - Việc này cần được xử lý nghiêm túc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 打算 dǎsuàn 如何 rúhé 处理 chǔlǐ

    - Việc này anh định giải quyết như thế nào đây?

  • volume volume

    - shì huì 当家的 dāngjiāde 好主妇 hǎozhǔfù 家里 jiālǐ de 事情 shìqing 处理 chǔlǐ 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo

    - cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWPI (一田心戈)
    • Bảng mã:U+914C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình