配套完善 pèitào wánshàn
volume volume

Từ hán việt: 【phối sáo hoàn thiện】

Đọc nhanh: 配套完善 (phối sáo hoàn thiện). Ý nghĩa là: toàn diện.

Ý Nghĩa của "配套完善" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

配套完善 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn diện

comprehensive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配套完善

  • volume volume

    - 大中小 dàzhōngxiǎo chǎng 配套成龙 pèitàochénglóng 分工协作 fēngōngxiézuò 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 水平 shuǐpíng

    - những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.

  • volume volume

    - 完善 wánshàn 管理 guǎnlǐ 规章 guīzhāng

    - hoàn thiện quản lí quy định.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裤子 kùzi 配不上 pèibùshàng tào

    - Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.

  • volume volume

    - 完善 wánshàn 城乡 chéngxiāng 低保 dībǎo 制度 zhìdù

    - Cải thiện hệ thống trợ cấp sinh hoạt phí ở thành thị và nông thôn.

  • volume volume

    - qǐng 检查 jiǎnchá 配件 pèijiàn 是否 shìfǒu 完整 wánzhěng

    - Hãy kiểm tra các linh kiện có đầy đủ không.

  • volume volume

    - 善意 shànyì de 批评 pīpíng gēn 恶意 èyì de 攻击 gōngjī 完全 wánquán shì 两回事 liǎnghuíshì

    - phê bình có thiện ý và đả kích có ác ý hoàn toàn là hai việc khác nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研制 yánzhì 尽善尽美 jìnshànjìnměi de xīn 颜料 yánliào 配方 pèifāng

    - Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.

  • volume volume

    - yǒu 今日 jīnrì de 地位 dìwèi 完全 wánquán shì 能屈能伸 néngqūnéngshēn 善于 shànyú 处世 chǔshì de 结果 jiéguǒ

    - Anh ấy có địa vị như hôm nay hoàn toàn dựa vào việc đối nhân xử thế, cương nhu đúng lúc của anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao