部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cầu】
Đọc nhanh: 逑 (cầu). Ý nghĩa là: phối ngẫu. Ví dụ : - 窈窕淑女君子好逑 Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
逑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phối ngẫu
配偶
- 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逑
逑›
Tập viết