qiú
volume volume

Từ hán việt: 【cầu】

Đọc nhanh: (cầu). Ý nghĩa là: phối ngẫu. Ví dụ : - 窈窕淑女君子好逑 Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phối ngẫu

配偶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJE (卜戈十水)
    • Bảng mã:U+9011
    • Tần suất sử dụng:Thấp