Đọc nhanh: 赛德克族 (tái đức khắc tộc). Ý nghĩa là: Seediq, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
赛德克族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Seediq, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Seediq, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛德克族
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
德›
族›
赛›