Đọc nhanh: 鄂温克语 (ngạc ôn khắc ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Ewenke (của nhóm dân tộc Ewenke ở Nội Mông).
鄂温克语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Ewenke (của nhóm dân tộc Ewenke ở Nội Mông)
Ewenke language (of Ewenke ethnic group of Inner Mongolia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄂温克语
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 她 用 温暖 的 话语 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.
- 她 的 话语 充满 了 温馨
- Lời nói của cô đầy ấm áp.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
- 她 一直 用 温和 的 语气 说话
- Cô ấy vẫn luôn dùng giọng nhẹ nhàng nói chuyện.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
温›
语›
鄂›