部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【át.yên】
Đọc nhanh: 阏 (át.yên). Ý nghĩa là: yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua), bịt; nhét kín, tấm chắn (cống).
阏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua)
阏氏
阏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bịt; nhét kín
堵塞
✪ 2. tấm chắn (cống)
阐板
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阏
阏›
Tập viết