yān
volume volume

Từ hán việt: 【át.yên】

Đọc nhanh: (át.yên). Ý nghĩa là: yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua), bịt; nhét kín, tấm chắn (cống).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yên thị (người Hung Nô thời Hán gọi hoàng hậu của vua)

阏氏

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bịt; nhét kín

堵塞

✪ 2. tấm chắn (cống)

阐板

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: è , Yān , Yù
    • Âm hán việt: Yên , Át
    • Nét bút:丶丨フ丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSYSY (中尸卜尸卜)
    • Bảng mã:U+960F
    • Tần suất sử dụng:Thấp