Đọc nhanh: 酉牌时分 (dậu bài thì phân). Ý nghĩa là: 5-7 giờ chiều.
酉牌时分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 5-7 giờ chiều
5-7 pm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酉牌时分
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 三 更 时分
- lúc canh ba.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
- 他 等 了 十小时 又 五分钟
- Anh ấy đã đợi mười tiếng thêm năm phút.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
时›
牌›
酉›