配送地址 pèisòng dìzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phối tống địa chỉ】

Đọc nhanh: 配送地址 (phối tống địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ giao hàng.

Ý Nghĩa của "配送地址" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

配送地址 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. địa chỉ giao hàng

delivery address

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配送地址

  • volume volume

    - 不是 búshì de 家庭 jiātíng 地址 dìzhǐ

    - Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.

  • volume volume

    - 信封 xìnfēng shàng de 地址 dìzhǐ 模糊不清 móhubùqīng

    - Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.

  • volume volume

    - 翻阅 fānyuè 地址 dìzhǐ 簿 寻找 xúnzhǎo 号码 hàomǎ

    - Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ nín 输入您 shūrùnín de 电子 diànzǐ 邮箱地址 yóuxiāngdìzhǐ 税票 shuìpiào 将会 jiānghuì 自动 zìdòng 发送给 fāsònggěi nín

    - Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.

  • volume volume

    - gěi de 地址 dìzhǐ 好像 hǎoxiàng cuò le

    - Địa chỉ mà anh ấy cho tôi hình như sai rồi.

  • volume volume

    - 两地 liǎngdì jiān 只有 zhǐyǒu 一条 yītiáo 运送 yùnsòng 建材 jiàncái

    - Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.

  • - qǐng 填写 tiánxiě 准确 zhǔnquè de 送货 sònghuò 地址 dìzhǐ 以便 yǐbiàn 配送 pèisòng

    - Vui lòng điền chính xác địa chỉ giao hàng để thuận tiện cho việc vận chuyển.

  • - 更改 gēnggǎi 送货 sònghuò 地址 dìzhǐ 可能 kěnéng 需要 xūyào 额外 éwài 费用 fèiyòng

    - Thay đổi địa chỉ giao hàng có thể cần trả thêm phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLM (土卜中一)
    • Bảng mã:U+5740
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao