Đọc nhanh: 邮戳检验器 (bưu trạc kiểm nghiệm khí). Ý nghĩa là: Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ; bưu phẩm.
邮戳检验器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị kiểm tra tem dán trên thư từ; bưu phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮戳检验器
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 我 把 信封 翻过去 , 细看 邮戳 上 的 日子
- tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.
- 她 每天 都 会 检查 邮件
- Cô ấy kiểm tra email hàng ngày.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
戳›
检›
邮›
验›