Đọc nhanh: 材料检验仪器和机器 (tài liệu kiểm nghiệm nghi khí hoà cơ khí). Ý nghĩa là: máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu.
材料检验仪器和机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料检验仪器和机器
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 车上 装 的 是 机器 跟 材料
- Trên xe xếp máy móc và vật liệu.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
和›
器›
料›
机›
材›
检›
验›