Đọc nhanh: 唱机针 (xướng cơ châm). Ý nghĩa là: Kim dùng cho máy quay đĩa.
唱机针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim dùng cho máy quay đĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱机针
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 一唱一和
- bên xướng bên hoạ
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
机›
针›