Đọc nhanh: 重低音音箱 (trọng đê âm âm tương). Ý nghĩa là: Loa siêu trầm.
重低音音箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loa siêu trầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重低音音箱
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 合 的 发音 很 重要
- Phát âm của nốt hợp rất quan trọng.
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 该 音箱 能 重现 演唱会 现场 的 生动 的 声音
- Loa này có thể tạo nên âm thanh sống động của một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
箱›
重›
音›