Đọc nhanh: 邪伪 (tà nguỵ). Ý nghĩa là: tà ngụy; gian tà; tà nguỵ.
邪伪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà ngụy; gian tà; tà nguỵ
奸邪诈伪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪伪
- 他 总是 戴 虚伪 的 面具
- Anh ta luôn đeo mặt nạ giả tạo.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 他 用 草丛 伪装 自己
- Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.
- 他 用 伪装 来 保护 自己
- Anh ấy dùng vật ngụy trang để bảo vệ mình.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 他 的 手段 太邪
- Thủ đoạn của hắn không chính đáng.
- 他 的 笑容 很 虚伪
- Nụ cười của anh ta rất giả tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
邪›