邪祟 xiésuì
volume volume

Từ hán việt: 【tà tuý】

Đọc nhanh: 邪祟 (tà tuý). Ý nghĩa là: tai hoạ. Ví dụ : - 战胜邪祟。 chiến thắng gian tà.. - 驱除邪祟。 xua đuổi tà ma.

Ý Nghĩa của "邪祟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邪祟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tai hoạ

指邪恶而作祟的事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战胜 zhànshèng 邪祟 xiésuì

    - chiến thắng gian tà.

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪祟

  • volume volume

    - 只见 zhījiàn 一个 yígè rén 鬼鬼祟祟 guǐguǐsuìsuì 探头探脑 tàntóutànnǎo

    - chỉ thấy một người lén la lén lút.

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 鬼祟 guǐsuì

    - gian tà.

  • volume volume

    - 战胜 zhànshèng 邪祟 xiésuì

    - chiến thắng gian tà.

  • volume volume

    - 作祟 zuòsuì

    - làm điều mờ ám.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 冷得 lěngdé 邪行 xiéxíng

    - trời lạnh một cách khác thường.

  • volume volume

    - 坚信 jiānxìn shì zhōng le 邪祟 xiésuì

    - Anh ta tin chắc rằng mình đã bị quỷ ám.

  • volume volume

    - zài 父母 fùmǔ 老师 lǎoshī de 帮助 bāngzhù xià 终于 zhōngyú 改邪归正 gǎixiéguīzhèng

    - Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Chuý , Truý , Tuý
    • Nét bút:フ丨丨フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UUMMF (山山一一火)
    • Bảng mã:U+795F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao