Đọc nhanh: 邪祟 (tà tuý). Ý nghĩa là: tai hoạ. Ví dụ : - 战胜邪祟。 chiến thắng gian tà.. - 驱除邪祟。 xua đuổi tà ma.
邪祟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai hoạ
指邪恶而作祟的事物
- 战胜 邪祟
- chiến thắng gian tà.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪祟
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 鬼祟
- gian tà.
- 战胜 邪祟
- chiến thắng gian tà.
- 作祟
- làm điều mờ ám.
- 天气 冷得 邪行
- trời lạnh một cách khác thường.
- 他 坚信 是 中 了 邪祟
- Anh ta tin chắc rằng mình đã bị quỷ ám.
- 在 父母 和 老师 的 帮助 下 , 他 终于 改邪归正
- Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祟›
邪›