Đọc nhanh: 邦交典例 (bang giao điển lệ). Ý nghĩa là: Tên một bộ sách của Phạm Đình Hổ thời Nguyễn sơ nói về các phép tắc trong việc giao thiệp giữa các quốc gia..
邦交典例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một bộ sách của Phạm Đình Hổ thời Nguyễn sơ nói về các phép tắc trong việc giao thiệp giữa các quốc gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦交典例
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 交 例规
- nộp tiền của theo kiểu cũ.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 这是 一个 典型 的 例子
- Đây là một ví dụ điển hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
例›
典›
邦›