Đọc nhanh: 避弹坑 (tị đạn khanh). Ý nghĩa là: hố cáo.
避弹坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố cáo
foxhole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避弹坑
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 不避艰险
- đương đầu gian nguy
- 我刚 躲过 汽车 谁知 碰到 路旁 的 树上 真是 避坑落井 倒霉 极了
- Tôi vừa né xe, nhưng ai biết rằng tôi đã đụng phải gốc cây bên đường, tôi thật sự tránh một cái hố và rơi xuống giếng, một điều vô cùng đáng tiếc.
- 我 看到 了 许多 弹坑
- Tôi đã thấy rất nhiều hố bom.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
弹›
避›