Đọc nhanh: 避震鞋 (tị chấn hài). Ý nghĩa là: giày đệm (Tw).
避震鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày đệm (Tw)
cushioning shoes (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避震鞋
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鞔 鞋
- vải may giày.
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
避›
震›
鞋›