Đọc nhanh: 避风处 (tị phong xứ). Ý nghĩa là: lee, ngọn gió.
避风处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lee
✪ 2. ngọn gió
windstop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避风处
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 法官 回避 处理 此 案件
- Thẩm phán lẩn tránh xử lý vụ án này.
- 处在 下风
- ở thế bất lợi
- 她 没有 逃避 处罚
- Cô ấy không trốn tránh sự trừng phạt.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 泥土 被 风吹 得 四处 飞扬
- Đất bị gió thổi bay tứ tung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
避›
风›