Đọc nhanh: 遵化市 (tuân hoá thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zunhua ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zunhua ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc
Zunhua county level city in Tangshan 唐山 [Táng shān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遵化市
- 城市 的 绿化
- xanh hoá thành thị.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 城市化 是 社会 发展 的 主流
- Đô thị hóa là xu hướng phát triển của xã hội.
- 城市 建设 追求 现代化
- Xây dựng thành phố theo hướng hiện đại hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
市›
遵›