Đọc nhanh: 遵义会议 (tuân nghĩa hội nghị). Ý nghĩa là: Hội nghị Zunyi tháng 1 năm 1935 trước tháng 3.
遵义会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội nghị Zunyi tháng 1 năm 1935 trước tháng 3
Zunyi conference of January 1935 before the Long March
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遵义会议
- 主持会议
- chủ trì hội nghị
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
会›
议›
遵›