Đọc nhanh: 邮递区号 (bưu đệ khu hiệu). Ý nghĩa là: Mã Bưu Chính, mã bưu điện.
邮递区号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mã Bưu Chính
ZIP code
✪ 2. mã bưu điện
postal code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮递区号
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 递送 邮件
- chuyển bưu kiện
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 邮递员 给 我 送来 了 一个 邮包
- Tôi nhận được bưu kiện do một nhân viên bưu kiện mang tới.
- 这区 号 是 哪里 的
- Mã vùng này luôn ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
号›
递›
邮›