Đọc nhanh: 测绘 (trắc hội). Ý nghĩa là: đo vẽ bản đồ; hoạ đạc.
测绘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đo vẽ bản đồ; hoạ đạc
测量和绘图的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测绘
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 他 一直 热爱 绘画 艺术
- Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 他们 提出 了 一种 新 的 猜测
- Họ đã đưa ra một phỏng đoán mới.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
绘›