遭瘟 zāo wēn
volume volume

Từ hán việt: 【tao ôn】

Đọc nhanh: 遭瘟 (tao ôn). Ý nghĩa là: một bệnh dịch trên anh ta!, chịu đựng một bất hạnh, bị bệnh dịch.

Ý Nghĩa của "遭瘟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遭瘟 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một bệnh dịch trên anh ta!

a plague on him!

✪ 2. chịu đựng một bất hạnh

to endure a misfortune

✪ 3. bị bệnh dịch

to suffer from a plague

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遭瘟

  • volume volume

    - zhèng 遭遇 zāoyù è hěn 可怜 kělián

    - Anh ấy đang gặp phải tai họa, rất đáng thương.

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 遭蔑 zāomiè xiàn

    - Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 遭遇 zāoyù 穷境 qióngjìng le

    - Dự án gặp khó khăn rồi.

  • volume volume

    - de 家乡 jiāxiāng zāo le zāi

    - Quê nhà anh ấy bị thiên tai.

  • volume volume

    - 无缘无故 wúyuánwúgù 遭到 zāodào le 一番 yīfān 羞辱 xiūrǔ 心里 xīnli hěn 委屈 wěiqū

    - Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.

  • volume volume

    - 屡遭 lǚzāo 失败 shībài dàn 从不 cóngbù 气馁 qìněi

    - Anh ấy thất bại nhiều lần, nhưng không bao giờ nản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jìng 遭到 zāodào le 坑杀 kēngshā de 命运 mìngyùn

    - Họ thực sự phải chịu số phận bị chôn sống.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng lái guò hǎo 几遭 jǐzāo le

    - Anh ấy đã đến nhiều lần rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Wò , Yūn
    • Âm hán việt: Ôn
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KWOT (大田人廿)
    • Bảng mã:U+761F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zāo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:一丨フ一丨丨一丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTWA (卜廿田日)
    • Bảng mã:U+906D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao