遗臭 yí chòu
volume volume

Từ hán việt: 【di xú】

Đọc nhanh: 遗臭 (di xú). Ý nghĩa là: để tiếng xấu muôn đời; xấu xa muôn thủa。壞名聲流傳下去永遠為人唾罵。; di xú.

Ý Nghĩa của "遗臭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗臭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tiếng xấu muôn đời; xấu xa muôn thủa。壞名聲流傳下去,永遠為人唾罵。; di xú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗臭

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 火葬 huǒzàng de 遗体 yítǐ

    - Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.

  • volume volume

    - 遗臭万年 yíchòuwànnián

    - để tiếng xấu muôn đời.

  • volume volume

    - 革命烈士 gémìnglièshì de 遗事 yíshì

    - sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 回答 huídá 完全 wánquán 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 遗漏 yílòu

    - anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发现 fāxiàn le xīn de 遗址 yízhǐ

    - Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发掘 fājué 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao