Đọc nhanh: 转致 (chuyển trí). Ý nghĩa là: một thoáng; một chốc; trong chớp mắt; trong nháy mắt。 (轉臉兒) 比喻時間很短。 他剛才還在這里,怎么轉臉就不見了? anh ấy vừa mới ở đây, thế mà thoáng cái đã không thấy rồi?.
转致 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một thoáng; một chốc; trong chớp mắt; trong nháy mắt。 (轉臉兒) 比喻時間很短。 他剛才還在這里,怎么轉臉就不見了? anh ấy vừa mới ở đây, thế mà thoáng cái đã không thấy rồi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转致
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
致›
转›